Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃t.ʁɔ.vɛʁ.ti/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít introvertis
/ɛ̃t.ʁɔ.vɛʁ.ti/
introvertis
/ɛ̃t.ʁɔ.vɛʁ.ti/
Số nhiều introvertis
/ɛ̃t.ʁɔ.vɛʁ.ti/
introvertis
/ɛ̃t.ʁɔ.vɛʁ.ti/

introverti /ɛ̃t.ʁɔ.vɛʁ.ti/

  1. (Tâm lý học) Người hướng ngã.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa