extraverti
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extraverti /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/ |
extraverti /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/ |
Giống cái | extraverti /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/ |
extraverti /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/ |
extraverti /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | extravertie /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/ |
extravertie /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/ |
Số nhiều | extravertie /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/ |
extravertie /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/ |
extraverti /ɛk.stʁa.vɛʁ.ti/
Tham khảo
sửa- "extraverti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)