Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.trə.ˈdək.tə.ri/

Tính từ

sửa

introductory /ˌɪn.trə.ˈdək.tə.ri/

  1. Để giới thiệu.
  2. Mở đầu.

Tham khảo

sửa