Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intrinsic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈtrɪn.zɪk/
Tính từ
sửa
intrinsic
/ɪn.ˈtrɪn.zɪk/
(
Thuộc
)
Bản chất
,
thực chất
;
bên trong
.
intrinsic
value
— giá trị bên trong; giá trị thực chất
(
Giải phẫu
) Ở
bên trong
.
Tham khảo
sửa
"
intrinsic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)