intravascular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.trə.ˈvæs.kjə.lɜː/
Tính từ
sửaintravascular /ˌɪn.trə.ˈvæs.kjə.lɜː/
- (Giải phẫu) Trong mạch.
Tham khảo
sửa- "intravascular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intravascular /ˌɪn.trə.ˈvæs.kjə.lɜː/