intramusculaire
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intramusculaires /ɛ̃t.ʁa.mys.ky.lɛʁ/ |
intramusculaires /ɛ̃t.ʁa.mys.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | intramusculaires /ɛ̃t.ʁa.mys.ky.lɛʁ/ |
intramusculaires /ɛ̃t.ʁa.mys.ky.lɛʁ/ |
intramusculaire
Tham khảo
sửa- "intramusculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)