Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intraatomic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
intraatomic
(
Vật lý
) Trong
nguyên tử
,
nội nguyên tử
.
intraatomic
energy
— năng lượng nội nguyên tử
Tham khảo
sửa
"
intraatomic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)