Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ti.mi.dɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intimidant
/ɛ̃.ti.mi.dɑ̃/
intimidants
/ɛ̃.ti.mi.dɑ̃/
Giống cái intimidantes
/ɛ̃.ti.mi.dɑ̃t/
intimidants
/ɛ̃.ti.mi.dɑ̃t/

intimidant /ɛ̃.ti.mi.dɑ̃/

  1. Làm rụt rè e sợ.

Tham khảo

sửa