Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.tə.ˌmeɪt.nəs/

Danh từ

sửa

intimateness /ˈɪn.tə.ˌmeɪt.nəs/

  1. Xem intimate

Tham khảo

sửa