intervieweur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.vju.vœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | intervieweur /ɛ̃.tɛʁ.vju.vœʁ/ |
intervieweur /ɛ̃.tɛʁ.vju.vœʁ/ |
Số nhiều | intervieweur /ɛ̃.tɛʁ.vju.vœʁ/ |
intervieweur /ɛ̃.tɛʁ.vju.vœʁ/ |
intervieweur /ɛ̃.tɛʁ.vju.vœʁ/
Tham khảo
sửa- "intervieweur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)