intervalle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.val/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intervalle /ɛ̃.tɛʁ.val/ |
intervalles /ɛ̃.tɛʁ.val/ |
intervalle gđ /ɛ̃.tɛʁ.val/
- Khoảng cách, khoảng.
- (Âm nhạc) Quãng.
Tham khảo
sửa- "intervalle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)