Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.val/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
intervalle
/ɛ̃.tɛʁ.val/
intervalles
/ɛ̃.tɛʁ.val/

intervalle /ɛ̃.tɛʁ.val/

  1. Khoảng cách, khoảng.
  2. (Âm nhạc) Quãng.

Tham khảo

sửa