Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈsɛk.ʃə.wə.lə.ti/

Danh từ

sửa

intersexuality /ˌɪn.tɜː.ˈsɛk.ʃə.wə.lə.ti/

  1. Tính chất chuyển giới tính.

Tham khảo

sửa