Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈsɛk.tiɳ/

Động từ

sửa

intersecting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của intersect.

Tính từ

sửa

intersecting

  1. Cắt nhau, giao nhau.

Tham khảo

sửa