intersecting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈsɛk.tiɳ/
Động từ
sửaintersecting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của intersect.
Tính từ
sửaintersecting
Tham khảo
sửa- "intersecting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)