Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtɛr.ə.ˌɡeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

interrogator /ɪn.ˈtɛr.ə.ˌɡeɪ.tɜː/

  1. Người hỏi dò.
  2. Người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn.

Tham khảo sửa