Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tə.roʊ.ˈsɛp.tɪv/

Tính từ

sửa

interoceptive /ˌɪn.tə.roʊ.ˈsɛp.tɪv/

  1. (Sinh vật học) Nhận cảm trong.

Tham khảo

sửa