Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈnæʃ.nə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

internationalism /.ˈnæʃ.nə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa quốc tế.
    proletarian internationalism — chủ nghĩa quốc tế vô sản

Tham khảo

sửa