internalization
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửainternalization
- Sự tiếp thu (phong tục, văn hoá... ).
- sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan.
Tham khảo
sửa- "internalization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
internalization