interlocuteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | interlocutrice /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.kyt.ʁis/ |
interlocutrices /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.kyt.ʁis/ |
Số nhiều | interlocutrice /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.kyt.ʁis/ |
interlocutrices /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.kyt.ʁis/ |
interlocuteur /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.tœʁ/
- Người đối thoại (trong một cuộc đối thoại).
- (Từ mới, nghĩa mới) Người (có thể) thương lượng.
Tham khảo
sửa- "interlocuteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)