Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

interlardment

  1. Sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa... ) vào (văn, lời nói).
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu).

Tham khảo sửa