Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˌtɪr.i.ˈɔr.ə.ti/

Danh từ sửa

interiority /ˌɪn.ˌtɪr.i.ˈɔr.ə.ti/

  1. Tính chất ở trong.
  2. Tính chất nội bộ.

Tham khảo sửa