Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít interiør interiøret
Số nhiều interiør, interiører interiøra, interiør ene

interiør

  1. Nội thất, trong nhà, phía trong.
    Huset hadde et vakkert interiør.
    moderne interiører

Tham khảo

sửa