interiør
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | interiør | interiøret |
Số nhiều | interiør, interiører | interiøra, interiør ene |
interiør gđ
Tham khảo
sửa- "interiør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | interiør | interiøret |
Số nhiều | interiør, interiører | interiøra, interiør ene |
interiør gđ