Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tər.ˈfɪr.ə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

interferogram /ˌɪn.tər.ˈfɪr.ə.ˌɡræm/

  1. (Vật lý) Cái ghi giao thoa.

Tham khảo

sửa