Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɛnd.mənt/

Danh từ

sửa

intendment /ɪn.ˈtɛnd.mənt/

  1. (Pháp lý) Nghĩa chính thức (do pháp lý quy định).

Tham khảo

sửa