Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

intelligibleness /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒə.bəl.nəs/

  1. Tính dễ hiểu ((cũng) intelligibility).

Tham khảo

sửa