intelligemment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaPhó từ
sửaintelligemment
- (Một cách) Thông minh.
- Exécuter intelligemment un ordre — thi hành mệnh lệnh một cách thông minh
Tham khảo
sửa- "intelligemment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)