intellectualiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intellectualiste /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/ |
intellectualiste /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/ |
Giống cái | intellectualiste /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/ |
intellectualiste /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/ |
intellectualiste /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | intellectualiste /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/ |
intellectualiste /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/ |
Số nhiều | intellectualiste /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/ |
intellectualiste /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/ |
intellectualiste /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/
Tham khảo
sửa- "intellectualiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)