Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intellectualiste
/ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/
intellectualiste
/ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/
Giống cái intellectualiste
/ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/
intellectualiste
/ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/

intellectualiste /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/

  1. Chủ trí.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít intellectualiste
/ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/
intellectualiste
/ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/
Số nhiều intellectualiste
/ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/
intellectualiste
/ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/

intellectualiste /ɛ̃.te.lɛk.tɥa.list/

  1. Người theo thuyết chủ trí.

Tham khảo

sửa