Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪnt.sə.ˈrɛk.ʃə.ˌnɪst/

Danh từ

sửa

insurrectionist /ˌɪnt.sə.ˈrɛk.ʃə.ˌnɪst/

  1. Người nổi dậy, người khởi nghĩa.

Tham khảo

sửa