Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈpri.mi.əm/

Danh từ

sửa

insurance premium / ˈpri.mi.əm/

  1. (Kinh tế học) Tiền đóng bảo hiểm.

Tham khảo

sửa