insufficiently
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪnt.sə.ˈfɪ.ʃənt.li/
Phó từ
sửainsufficiently /ˌɪnt.sə.ˈfɪ.ʃənt.li/
- Không đủ, thiếu.
Tham khảo
sửa- "insufficiently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
insufficiently /ˌɪnt.sə.ˈfɪ.ʃənt.li/