Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.tist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít instrumentiste
/ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.tist/
instrumentistes
/ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.tist/
Số nhiều instrumentiste
/ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.tist/
instrumentistes
/ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.tist/

instrumentiste /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.tist/

  1. Nhạc công.
  2. (Y học) Dụng cụ viên.

Tham khảo

sửa