Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
instrumenter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.te/
Nội động từ
sửa
instrumenter
nội động từ
/ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.te/
(
Luật học, pháp lý
)
Lập
văn bản
.
(
Âm nhạc
)
Phối nhạc
.
Tham khảo
sửa
"
instrumenter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)