institutionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | institutionnel /ɛ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
institutionnels /ɛ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | institutionnelle /ɛ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
institutionnels /ɛ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
institutionnel /ɛ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
- (Thuộc) Thể chế.
- Réforme institutionnelle — cải cách thể chế
Tham khảo
sửa- "institutionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)