instigateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.ti.ɡa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | instigatrice /ɛ̃s.ti.ɡat.ʁis/ |
instigateurs /ɛ̃s.ti.ɡa.tœʁ/ |
Số nhiều | instigatrice /ɛ̃s.ti.ɡat.ʁis/ |
instigateurs /ɛ̃s.ti.ɡa.tœʁ/ |
instigateur /ɛ̃s.ti.ɡa.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "instigateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)