instantly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪnt.stənt.li/
Hoa Kỳ | [ˈɪnt.stənt.li] |
Liên từ
sửainstantly /ˈɪnt.stənt.li/
- Ngay khi.
- I came instantly I saw the need — ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay
- Ngay lập tức.
Tham khảo
sửa- "instantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conjonction