Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne.i.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
instantanéité
/ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne.i.te/
instantanéité
/ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne.i.te/

instantanéité gc /ɛ̃s.tɑ̃.ta.ne.i.te/

  1. Tính tức thì.
    L’instantanéité d’une réaction chimique — tính tức thì của một phản ứng hóa học

Tham khảo

sửa