installere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å installere |
Hiện tại chỉ ngôi | installerer |
Quá khứ | installerte |
Động tính từ quá khứ | installert |
Động tính từ hiện tại | — |
installere
- l. Đặt, để, sắp đặt, trang bị.
- Han har nettopp fått installert seg i sin nye leilighet.
- Biblioteket er installert i sin nye bygning.
- Gắn, đặt, thiết bị. å installere telefon
Từ dẫn xuất sửa
- (0) installasjon gđ: Sự gắn, đặt, thiết bị.
Tham khảo sửa
- "installere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)