Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

inspiratory /ɪn.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/

  1. (Thuộc) Sự hít vào, (thuộc) sự thở vào.

Tham khảo sửa