inspektør
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | inspektør | inspektøren |
Số nhiều | inspektører | inspektørene |
inspektør gđ
Từ dẫn xuất sửa
- (1) skatteinspektør: Viên thanh tra thuế vụ.
Tham khảo sửa
- "inspektør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)