Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.pɛk.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít inspectrice
/ɛ̃s.pɛk.tʁis/
inspecteurs
/ɛ̃s.pɛk.tœʁ/
Số nhiều inspectrice
/ɛ̃s.pɛk.tʁis/
inspecteurs
/ɛ̃s.pɛk.tœʁ/

inspecteur /ɛ̃s.pɛk.tœʁ/

  1. Viên thanh tra.
    Inspecteur du travail — viên thanh tra lao động

Tham khảo

sửa