inspecteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.pɛk.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | inspectrice /ɛ̃s.pɛk.tʁis/ |
inspecteurs /ɛ̃s.pɛk.tœʁ/ |
Số nhiều | inspectrice /ɛ̃s.pɛk.tʁis/ |
inspecteurs /ɛ̃s.pɛk.tœʁ/ |
inspecteur /ɛ̃s.pɛk.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "inspecteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)