Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈsɑːl.jə.bə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

insolubilize ngoại động từ /ˌɪn.ˈsɑːl.jə.bə.ˌlɑɪz/

  1. Làm cho không hoà tan được.

Tham khảo

sửa