insolubilize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪn.ˈsɑːl.jə.bə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ sửa
insolubilize ngoại động từ /ˌɪn.ˈsɑːl.jə.bə.ˌlɑɪz/
- Làm cho không hoà tan được.
Tham khảo sửa
- "insolubilize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)