Xem thêm: insólitos

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /inˈso.li.tos/, [ĩːˈs̠ɔlʲɪt̪ɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /inˈso.li.tos/, [inˈsɔːlit̪os]

Tính từ

sửa

īnsolitōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của īnsolitus