Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insólitos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
insolitos
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Galicia
2.1
Tính từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Tính từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ĩˈsɔ.li.tus/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ĩˈsɔ.li.tus/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ĩˈsɔ.li.tuʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ĩˈsɔ.li.tos/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ĩˈsɔ.li.tuʃ/
Tính từ
sửa
insólitos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
insólito
Tiếng Galicia
sửa
Tính từ
sửa
insólitos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
insólito
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/inˈsolitos/
[ĩnˈso.li.t̪os]
Vần:
-olitos
Tách âm tiết:
in‧só‧li‧tos
Tính từ
sửa
insólitos
gđ
sn
Dạng
giống đực
số nhiều
của
insólito