Xem thêm: insolitos

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Tính từ

sửa

insólitos

  1. Dạng giống đực số nhiều của insólito

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

insólitos

  1. Dạng giống đực số nhiều của insólito

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /inˈsolitos/ [ĩnˈso.li.t̪os]
  • Vần: -olitos
  • Tách âm tiết: in‧só‧li‧tos

Tính từ

sửa

insólitos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của insólito