insinuant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.si.nɥɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insinuant /ɛ̃.si.nɥɑ̃/ |
insinuants /ɛ̃.si.nɥɑ̃/ |
Giống cái | insinuante /ɛ̃.si.nɥɑ̃t/ |
insinuantes /ɛ̃.si.nɥɑ̃t/ |
insinuant /ɛ̃.si.nɥɑ̃/
- Khéo luồn lọt, khéo len lỏi, khéo lấy lòng.
- Un homme flatteur et insinuant — một người nịnh nọt và khéo luồn lọt
- Paroles insinuantes — lời nói khéo lấy lòng
Tham khảo sửa
- "insinuant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)