Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɜː.tɜː/

Danh từ

sửa

inserter /ɪn.ˈsɜː.tɜː/

  1. Xem insert

Tham khảo

sửa