Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈsɛnt.sə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

insensibleness /ˌɪn.ˈsɛnt.sə.bəl.nəs/

  1. Xem insensible

Tham khảo

sửa