Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɛ.mə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

inseminator /.ˈsɛ.mə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Xem inseminate

Tham khảo

sửa