Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈsɛk.tᵊl/

Tính từ sửa

insectile (từ hiếm, nghĩa hiếm) /ˌɪn.ˈsɛk.tᵊl/

  1. (Thuộc) Sâu bọ; như sâu bọ.
  2. sâu bọ.

Tham khảo sửa