Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˌsɛk.tə.ˈsɑɪ.dᵊl.li/

Phó từ

sửa

insecticidally /ˌɪn.ˌsɛk.tə.ˈsɑɪ.dᵊl.li/

  1. Xem insecticide

Tham khảo

sửa