Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈskrɪp.tɪv.li/

Phó từ

sửa

inscriptively /ɪn.ˈskrɪp.tɪv.li/

  1. Xem inscription

Tham khảo

sửa