Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈseɪn.li/

Phó từ sửa

insanely /ˌɪn.ˈseɪn.li/

  1. Điên cuồng, điên rồ.

Tham khảo sửa